国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
共找到9个相关供应商
DSP CO LTD
韩国
出口总数量:46笔
|
近一年出口量:5笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94013900
|
交易描述:Office chair made of synthetic plastic, felt, mesh, iron frame, swivel and height adjustable, with armrests, backrest, model: ADAM, size: (620 x 610 x 1150/1210) mm, Manufacturer: DSP CO.,LTD, 100% new
数据已更新到:2024-12-10
更多 >
DSP CO., LTD
韩国
出口总数量:5笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94013000
|
交易描述:Swivel seats with variable height adjustment Gh.ế văn phòng, chân xoay, có thể nâng hạ chiều cao, mã H2103D, chân nhựa, tựa lưng bằng nhựa bọc vải lưới, mặt ghế đệm mút bọc vải, KT: 670x580x1090-1150mm, NSX: DSP CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2022-12-20
更多 >
DSP CO.,LTD
韩国
出口总数量:4笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94013000
|
交易描述:Swivel seats with variable height adjustment Gh.ế văn phòng bằng nhựa tổng hợp, vải nỉ, lưới, khung sắt, có quay và điều chỉnh độ cao, có tay vịn, có tựa lưng, Model: ADAM, KT: (0.62 x 0.61 x 1.15/1.21)m, nhà sản xuất DSP CO,.LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-12-28
更多 >
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94013000
|
交易描述:Swivel seats with variable height adjustment Ghế văn phòng bằng nhựa tổng hợp,vải nỉ, lưới,khung sắt,có quay và điều chỉnh độ cao,có tay vịn,có tựa lưng,Model: SKY,KT: (0.61 x 0.59 x 1.12/1.125) m,nhà sản xuất: DSP CO,.LTD,mới 100%
数据已更新到:2022-06-28
更多 >
共 9 条数据